92/38, Đường số 12, Khu phố 18, P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân, Tp.Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Gioăng WOOJU
Wj 1050 - Gioăng Không Amiăng
Giá: Liên hệ
Gioăng Không Amiăng
Model: Wj 1050
Wj 1050

Vật liệu
- Sợi Cellulose, Sợi hữu cơ. + Chất kết dính NBR
Đặc điểm
- Dành cho tải trọng nhẹ đến trung bình, phù hợp với áp suất vận hành thấp. Chống nước/dầu
Thông số kỹ thuật
Properties | Phương pháp thử nghiệm | Đơn vị | Giá trị được chỉ định |
---|---|---|---|
Tỷ trọng | gm/cm3 | 1.70-2.00 | |
Độ bền kéo | |||
(a)ACC to ASTM F152 (Across Grain) |
N/mm2 | > 7 | |
(b)ACC to DIN 52910 (Across Grain) |
N/mm2 | > 5 | |
Compressibility | ASTM F36A | % | 7-15 |
Recovery | ASTM F36A | % | > 40 |
Sự hấp thụ chất lỏng | |||
(a) In ASTM Oil No.3 | ASTM F146 | ||
Increase in Mass | % | < 15 | |
Increase in Thickness | % | < 10 | |
(b) In Fuel B | ASTM F146 | ||
Increase in Mass | % | < 10 | |
Increase in Thicknes | % | < 10 | |
(c) In Water/Antifreeze | ASTM F146 | ||
Increase in Mass | % | < 15 | |
Increase in Thickness | % | < 15 | |
강열감량(Ignition Loss) | DIN 52911 | % | < 40 |
Sealability against Nitrogen | DIN 3535 | cm3/min | - |
Sức kháng căng | |||
16h 300℃ | DIN 52913 | N/mm2 | - |
16h 175℃ | DIN 52913 | N/mm2 | - |
Nhiệt độ đỉnh tối đa | ℃ | 200 | |
Nhiệt độ liên tục tối đa | ℃ | 150 | |
Áp suất vận hành tối đa | Kg/cm2 | 70 |
Sản phẩm liên quan
Danh mục
Hỗ trợ trực tuyến

Tư vấn - Báo giá

Tư vấn - Kỹ thuật

Tư vấn - Báo giá

Tư vấn - Kỹ thuật

Tư vấn - Báo giá
Sản phẩm nỗi bật