92/38, Đường số 12, Khu phố 18, P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân, Tp.Hồ Chí Minh, Việt Nam.

Thiết bị BAODI

Q61F-6S - Van bi Baodi nối rắc co Union CPVC

Giá: Liên hệ

  • Model: Q61F-6S
  • Thương hiệu: BAODI
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • VAN BI NỐI RẮC CO UNION CPVC

    • Lưu chất: Axit, alkali
    • Chất liệu: Nhựa-CPVC
    • Hình thức kết nối: Hàn ổ cắm / Xi măng / Chỉ
    • Chế độ lái xe: Thủ công
    • Áp suất danh nghĩa: PN1.0-32.0MPa
    • Kênh: Loại thẳng
    • Kết cấu: Van bi cố định
    • Áp suất danh định: Pn6,JIS10k,ANSI150#
    • Model: Q61F-6S
    • Kết cấu: Van bi cố định
    • Kiểu: Van bi cố định
    • Nhiệt độ: Nhiệt độ bình thường
    • ứng dụng: Sử dụng công nghiệp
    • Kích thước: Dn15-Dn100(1/2′′-4′′)
    • Thương hiệu: Baodi
    • Gói vận chuyển: Thùng
    • Quy cách: 1/2"-4"
    • Nguồn gốc: Trung Quốc
    • Mã HS: 8481804090

     

    CHI TIẾT VAN BI KẾT NỐI RẮC CO UNION CPVC

    Danh sách vật liệu từng phần

    Các dữ liệu đang được cập nhật. Vui lòng liên hệ với bộ phận bán hàng của chúng tôi để biết thêm chi tiết

    NO.

    Name

    Material

    NO.

    N am e

     Material

    1

    Body

    FRPP.PVDF.UPVC.CPVC

    8

    Stem

    FRPP.PVDF.UPVC.CPVC

    2

     Ball

    FRPP.PVDF.UPVC.CPVC

    0

    Sealing i mrj

    EPDM.FPM

    3

     Retaining

    FRPP.PVDF.UPVC.CPVC

    10

    Sealing ring

    EPDM.FPM

    4

    Screw join

    FRPP.PVDF.UPVC.CPVC

    11

    Sealing ring

    EPDM.FPM

    5

    Compression nut

    FRPP.PVDF.UPVC.CPVC

    12

    Seal ring

    PTFE

    6

    Seal ring

    PTFE

    13

    Screw

    Mstal

    7

    Hand wheel

    ABS.

     

     

     

     

    Danh sách kích thước thông số van bi

    Các dữ liệu đang được cập nhật. Vui lòng liên hệ với bộ phận bán hàng của chúng tôi để biết thêm chi tiết

    DN

    ZG

    D

    L

    LI

    (Mpa) Working pressure

    kg/Weight

    FRPP CPVC PVDF

    15

    1/2"

    20

    100

    15

    0.6

    0.15

    0.25

    0.25

    20

    3/4"

    25

    120

    17

    0.6

    0.2

    0.28

    035

    25

    1"

    32

    135

    20

    0.6

    0.3

    0.4

    0.5

    32

    l l/4"

    40

    150

    23

    0.6

    0.5

    0.65

    0.8

    40

    1 1/2"

    50

    170

    25

    0.6

    0.6

    1.0

    1.15

    50

    2"

    63

    200

    28

    0.6

    1.0

    1.65

    135

    65

    2 l/2"

    75

    215

    32

    0.5

    1.5

    2.2

    2.5

    80

    3"

    90

    265

    35

    0.4

    2.2

    3.7

    4.2

    100

    4"

    110

    360

    45

    0.4

    3.0

    6.1

    6.8

    Sản phẩm liên quan

    Hỗ trợ trực tuyến
  • Tư vấn - Báo giá
    Tư vấn - Báo giá
  • Tư vấn - Kỹ thuật
    Tư vấn - Kỹ thuật
  • Tư vấn - Báo giá
    Tư vấn - Báo giá
  • Tư vấn - Kỹ thuật
    Tư vấn - Kỹ thuật
  • Tư vấn - Báo giá
    Tư vấn - Báo giá