92/38, Đường số 12, Khu phố 18, P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân, Tp.Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Gioăng Đệm Kín Trung Quốc
Sợi Gốm Bột (Ceramic Fiber Bulk)
Giá: Liên hệ
Sợi Gốm Bột (Ceramic Fiber Bulk)
- SHENMEI WOOL® Normal Bulk (1050℃) – Sợi gốm bột tiêu chuẩn 1050℃
- SHENMEI WOOL® Selected Bulk (1150℃) – Sợi gốm bột lựa chọn 1150℃
- SHENMEI WOOL® Standard Bulk (1260℃) – Sợi gốm bột chuẩn 1260℃
- SHENMEI WOOL® High Pure Bulk (1260℃) – Sợi gốm bột tinh khiết cao 1260℃
- SHENMEI WOOL® Low Zr Bulk (1300℃) – Sợi gốm bột hàm lượng Zr thấp 1300℃
- SHENMEI WOOL® Normal Zr Bulk (1400℃) – Sợi gốm bột hàm lượng Zr bình thường 1400℃
Mô tả Sợi Gốm Bột (Ceramic Fiber Bulk Description)
Sợi gốm được sản xuất từ vật liệu aluminum silicate tinh khiết cao thông qua quy trình nấu chảy trong lò nhiệt độ cao và kéo sợi nghiêm ngặt.
Sợi có màu trắng, không mùi, thích hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao lên đến 2600°F / 1430°C.
Ưu điểm Sợi Gốm Bột (Ceramic Fiber Bulk Advantage)
-
Nhẹ, hệ số dẫn nhiệt thấp.
-
Ổn định nhiệt cao, độ bền cơ học khi thao tác tốt.
-
Dung lượng nhiệt thấp, chống sốc nhiệt.
-
Chống cháy, chống lửa, kháng hóa chất.
-
Tương thích với hầu hết các hóa chất ăn mòn.
Thông số kỹ thuật Sợi Gốm Bột (Ceramic Fiber Bulk Specification)
| Mô tả | SHENMEI WOOL® Normal Bulk | SHENMEI WOOL® Selected Bulk | SHENMEI WOOL® Standard Bulk | SHENMEI WOOL® High Pure Bulk | SHENMEI WOOL® Low Zr Bulk | SHENMEI WOOL® Normal Zr Bulk |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nhiệt độ phân loại (°C) | 1050 | 1150 | 1260 | 1260 | 1300 | 1400 |
| Nhiệt độ làm việc ≤ (°C) | 800 | 900 | 1000 | 1100 | 1150 | 1200 |
| Co ngót tuyến tính (%) | 800ºC x 24h ≤3 | 900ºC x 24h ≤3 | 1000ºC x 24h ≤3 | 1100ºC x 24h ≤3 | 1150ºC x 24h ≤3 | 1200ºC x 24h ≤3 |
| Đường kính sợi trung bình (µm) | 2–4 | 2–4 | 2–4 | 2–4 | 2–4 | 2–4 |
| Al₂O₃ (%) | 39–41 | 42–43 | 43.5–44.5 | 45.5–46 | 39–41 | 36–39 |
| Al₂O₃ + SiO₂ ≥ (%) | 95 | 97 | 98 | 99 | / | / |
| Al₂O₃ + SiO₂ + ZrO₂ ≥ (%) | / | / | / | / | 98 | 99 |
| ZrO₂ (%) | / | / | / | / | 5–7 | 15–17 |
| Fe₂O₃ ≤ (%) | 1 | 0.8 | 0.5 | 0.1 | 0.3 | 0.1 |
| Shot Content (212 µm, ≤%) | 20 | 20 | 15 | 15 | 15 | 15 |
| Bao bì | Túi dệt tráng bên trong, thùng carton | |||||
| Quy cách | 20 kg/túi, 10 kg/thùng carton |
Các quy cách và bao bì đặc biệt có thể sản xuất theo yêu cầu.
Ứng dụng Sợi Gốm Bột (Ceramic Fiber Bulk Application)
-
Nguyên liệu cho các sản phẩm sợi gốm.
-
Nguyên liệu cho lớp phủ phun sợi và vật liệu đúc chịu lửa.
-
Vật liệu lấp cách nhiệt cho góc, không gian phức tạp và khe co giãn.
-
Vật liệu gia cường cho bê tông cách nhiệt và chất kết dính.
Sản phẩm liên quan
Danh mục
Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn - Báo giá
Tư vấn - Kỹ thuật
Tư vấn - Báo giá
Tư vấn - Kỹ thuật
Tư vấn - Báo giá




.png)






