Gioăng Đệm Kín Trung Quốc
Giá: Liên hệ
Chăn Sợi Gốm (Ceramic Fiber Blanket)
- SHENMEI WOOL® Chăn Thường – Normal Blanket (1050℃)
- SHENMEI WOOL® Chăn Tuyển Chọn – Selected Blanket (1150℃)
- SHENMEI WOOL® Chăn Tiêu Chuẩn – Standard Blanket (1260℃)
- SHENMEI WOOL® Chăn Độ Tinh Khiết Cao – High Pure Blanket (1260℃)
- SHENMEI WOOL® Chăn Hàm Lượng Zircon Thấp – Low Zr Blanket (1300℃)
- SHENMEI WOOL® Chăn Hàm Lượng Zircon Tiêu Chuẩn – Normal Zr Blanket (1400℃)
Mô tả Chăn Sợi Gốm (Ceramic Fiber Blanket Description)
Chăn sợi gốm được sản xuất từ sợi nhôm silicat (aluminum silicate fiber) bằng công nghệ đánh tơi kim hai mặt (double-sided needling) đặc biệt.
Nhờ công nghệ kim hai mặt, độ bền kéo và độ phẳng bề mặt của sợi được cải thiện rõ rệt.
Sản phẩm không chứa chất kết dính hữu cơ, giúp chăn sợi gốm có tính ổn định và độ bền cao trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt.
Ưu điểm của Chăn Sợi Gốm (Ceramic Fiber Blanket Advantage)
-
Hệ số dẫn nhiệt thấp.
-
Nhiệt dung riêng thấp.
-
Ổn định nhiệt tuyệt vời và chịu sốc nhiệt tốt.
-
Khả năng hấp thụ âm thanh rất tốt.
Thông số kỹ thuật (Ceramic Fiber Blanket Specification)
Dòng sản phẩm SHENMEI WOOL®
-
Normal Blanket
-
Selected Blanket
-
Standard Blanket
-
High Pure Blanket
-
Low Zr Blanket
-
Normal Zr Blanket
| Thông số | Normal | Selected | Standard | High Pure | Low Zr | Normal Zr |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nhiệt độ phân loại (°C) | 1050 | 1150 | 1260 | 1260 | 1300 | 1400 |
| Nhiệt độ làm việc ≤ (°C) | 800 | 900 | 1000 | 1100 | 1150 | 1200 |
| Co ngót tuyến tính (%) | ≤3 (ở nhiệt độ tương ứng trong 24h) | |||||
| Đường kính sợi trung bình (µm) | 2–4 | |||||
| Al₂O₃ (%) | 39–41 | 42–43 | 43.5–44.5 | 44.5–46 | 39–41 | 36–39 |
| Al₂O₃ + SiO₂ ≥ (%) | 95 | 97 | 98 | 99 | – | – |
| Al₂O₃ + SiO₂ + ZrO₂ ≥ (%) | – | – | – | – | 98 | 99 |
| ZrO₂ (%) | – | – | – | – | 5–7 | 15–17 |
| Fe₂O₃ ≤ (%) | 1 | 0.8 | 0.5 | 0.1 | 0.3 | 0.1 |
| Hàm lượng xỉ (212 µm, ≤%) | 20 | 20 | 15 | 15 | 15 | 15 |
Hệ số dẫn nhiệt (≤ W/m·K)
| Nhiệt độ | Standard | High Pure | Low Zr | Normal Zr |
|---|---|---|---|---|
| 200°C | 0.07 | 0.06 | 0.06 | 0.06 |
| 400°C | 0.12 | 0.11 | 0.11 | 0.11 |
| 600°C | 0.20 | 0.19 | 0.18 | 0.16 |
| 800°C | 0.30 | 0.23 | 0.22 | 0.21 |
| 1000°C | 0.40 | 0.31 | 0.30 | 0.30 |
Quy cách đóng gói – Kích thước (Specification)
Bao bì: Túi dệt tráng hoặc thùng carton.
| Độ dày (mm) | Chiều dài (mm) | Chiều rộng (mm) | Tỷ trọng (kg/m³) |
|---|---|---|---|
| 10 | 15000 | 610 / 1220 | 64–160 |
| 20 | 7200 | ||
| 25 | 7200 | ||
| 30 | 6000 | ||
| 40 | 4500 | ||
| 50 | 3600 |
Có thể sản xuất theo quy cách và bao bì đặc biệt theo yêu cầu.
Ứng dụng của Chăn Sợi Gốm (Ceramic Fiber Blanket Application)
-
Cách nhiệt cho đường ống nhiệt độ cao.
-
Gioăng đệm và long đền chịu nhiệt cao.
-
Cửa chớp chống cháy, cửa chống cháy.
-
Lớp cách nhiệt cho lò công nghiệp.
-
Chống cháy cho tàu biển.
-
Nguyên liệu chế tạo module sợi gốm.
Sản phẩm liên quan




.png)






