Van VINVAL
Giá: 2,225,000 đ
BẪY HƠI PHAO VINVAL FT14
FT14 là loại bẫy hơi dạng phao bi được tích hợp chức năng xả khí tự động.
-
Sản phẩm có sẵn với kiểu kết nối nằm ngang dạng ren (screwed) hoặc hàn socket (socket welded), phù hợp với nhiều loại đường ống hơi trong công nghiệp.
Đặc điểm cấu tạo
-
Bẫy hơi này sử dụng thiết kế ghế van đơn cân bằng, đảm bảo đóng kín đáng tin cậy và tuổi thọ lâu dài.
-
Luôn có nước ngưng tụ ở nhiệt độ cao tại đầu vào, giúp hình thành màng nước kín chắc chắn, không gây rò rỉ hơi nước.
-
Hoạt động êm ái, không gây tiếng ồn, thân thiện với môi trường.
-
Van sẽ mở hoàn toàn khi hơi nước bắt đầu đi vào, cho phép xả nhanh nước ngưng lạnh và không khí, từ đó rút ngắn thời gian khởi động thiết bị.
-
Toàn bộ chi tiết bên trong được làm từ thép không gỉ, có khả năng chống ăn mòn và chống xói mòn do hiện tượng xâm thực.
Tiêu chuẩn kỹ thuật
-
Thiết kế cơ bản: GB/T22654-2008
-
Kích thước mặt đối mặt: GB/T12250-2005
-
Tiêu chuẩn thử nghiệm: GB/T12251-2005
-
Kiểu kết nối đầu vào/ra: NPT / BSPT / SW (ren trong hệ Anh – NPT, hệ Anh – BSPT hoặc hàn socket)
Danh sách bộ phận (Parts List)
No | Parts | Mat'l | Mat'l | ||
1 | Body | WCB | CF8 | ||
2 | Float Ball | 304 | 304 | ||
3 | Air venting | 304 | 304 | ||
4 | Bonnet | WCB | CF8 | ||
5 | Bracket | 2CR13 | 304 | ||
6 | Pin | 35 | 304 | ||
7 | Seat | 2CR13 | 304 |
Lưu ý:
Vui lòng tính đến hệ số an toàn từ 2 đến 3 lần khi lựa chọn công suất và kích thước bẫy hơi.
Kích thước và Trọng lượng (Dimensions & Weights)
Size | NPS | CLASS | L | H1 | H2 | Net. Weight | ||
DN15 | 1/2'' | PN16 | 125 | 85 | 65 | 3.5 KGS | ||
DN20 | 3/4'' | PN16 | 125 | 85 | 65 | 3.6 KGS | ||
DN25 | 1'' | PN16 | 145 | 95 | 70 | 4.2 KGS | ||
Size | NPS | CLASS | L | H1 | H2 | Net. Weight | ||
DN15 | 1/2'' | PN40 | 125 | 85 | 65 | 3.5 KGS | ||
DN20 | 3/4'' | PN40 | 125 | 85 | 65 | 3.6 KGS | ||
DN25 | 1'' | PN40 | 145 | 95 | 70 | 4.2 KGS | ||
Size | NPS | CLASS | L | H1 | H2 | Net. Weight | ||
DN15 | 1/2'' | 150LB | 125 | 85 | 65 | 3.5 KGS | ||
DN20 | 3/4'' | 150LB | 125 | 85 | 65 | 3.6 KGS | ||
DN25 | 1'' | 150LB | 145 | 95 | 70 | 4.2 KGS | ||
Size | NPS | CLASS | L | H1 | H2 | Net. Weight | ||
DN15 | 1/2'' | 300LB | 125 | 85 | 65 | 3.5 KGS | ||
DN20 | 3/4'' | 300LB | 125 | 85 | 65 | 3.6 KGS | ||
DN25 | 1'' | 300LB | 145 | 95 | 70 | 4.2 KGS |
Sản phẩm liên quan




