92/38, Đường số 12, Khu phố 18, P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân, Tp.Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Bẫy Hơi
L Series/LV Series/FL Series-Bẫy hơi nhiệt tĩnh
Giá: Liên hệ
Bẫy hơi nhiệt tĩnh
L Series/LV Series/FL Series
Những bẫy hơi này hoạt động thông qua sự chênh lệch nhiệt độ giữa hơi nước và nước ngưng tụ.
Balanced Pressure Thermostatic Steam Traps Pamphlet
Lợi ích và tính năng
X Element
- Tất cả các mẫu sê-ri L, LV và FL đều sử dụng phần tử X chứa đầy chất lỏng nhiệt, hoạt động như van.
Cải thiện năng suất
- Phần tử X thải ra không khí nóng cũng như không khí ở nhiệt độ thấp và nước ngưng tụ lạnh. Điều này khuyến khích dòng hơi vào, do đó giảm thời gian khởi động.
Bảo vệ thiết bị
- Van vẫn mở ngay cả trong trường hợp hỏng hóc do cấu trúc 'mở hỏng' của phần tử X, nghĩa là thiết bị có thể tiếp tục hoạt động (mặc dù sẽ xảy ra mất hơi).
Tuổi thọ dài
- Bất kỳ rỉ sét hoặc cặn nào xâm nhập vào bẫy từ đường ống đều được thải ra ngoài cùng với nước ngưng qua lỗ van lớn, giúp giảm đáng kể khả năng tích tụ rỉ sét hoặc cặn có thể cản trở việc mở van.
Lĩnh vực ứng dụng
Thích hợp để sử dụng trong nhiều ứng dụng.
- điều hòa nhiệt độ
- máy theo dõi hơi nước
- Thiết bị sưởi ấm bằng hơi nước, v.v.
Thông tin chi tiết sản phẩm
Model | Ảnh | Kết nối | Định hướng cài đặt | Vật liệu thân | PMO (MPaG) | TMO (°C) | Công suất xả (kg/h) |
Specification |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FL21 | Ren | Ngang/Dọc | Thân bẫy: Inox (ASTM A351 Gr.CF8) | 2.1 | 235 | 760 | Specification | |
Hàn | ||||||||
Bích | ||||||||
FL32 | Ren | Ngang/Dọc | Thân bẫy: Inox (ASTM A351 Gr.CF8) | 3.2 | 240 | 530 | Specification | |
Hàn | ||||||||
Bích | ||||||||
L21S | Ren | Ngang | Thép Carbon (ASTM A105) | 2.1 | 235 | 770 | Specification | |
Hàn | ||||||||
Bích | ||||||||
L32S | Ren | Ngang | Thép Carbon (ASTM A105) | 3.2 | 240 | 530 | Specification | |
Hàn | ||||||||
Bích | ||||||||
LV13L | Ren | Góc | Đồng thau (C3771) | 1.3 | 200 | 720 | Specification | |
LV13N | Ren | Ngang | Đồng thau (C3771) | 1.3 | 200 | 720 | Specification | |
LV21 | Ren | Dọc | Inox (ASTM A351 Gr.CF8) | 2.1 | 235 | 680 | Specification |
- PMO = Áp suất vận hành tối đa
- TMO = Nhiệt độ hoạt động tối đa
Sản phẩm liên quan
Danh mục
Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn - Báo giá
Tư vấn - Kỹ thuật
Tư vấn - Báo giá
Tư vấn - Kỹ thuật
Tư vấn - Báo giá
Sản phẩm nỗi bật