92/38, Đường số 12, Khu phố 18, P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân, Tp.Hồ Chí Minh, Việt Nam.

Van VINVAL

Bẫy hơi phao Model FT44

Giá: Liên hệ

  • Model:
  • BẪY HƠI KIỂU PHAO BI, HAI GHẾ VAN, ĐẦU MẶT BÍCH FT44

    FT44 là loại bẫy hơi kiểu phao bi có tích hợp chức năng xả khí tự động.

    Sản phẩm có tùy chọn kết nối mặt bích nằm ngang.

    Thông tin liên hệ:
    📞 Điện thoại: +84 907 450 506
    📧 Email: info@pm-e.vn

  • Thương hiệu: VINVAL
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Đặc điểm cấu tạo

    1. Bẫy hơi này được thiết kế với hai ghế van cân bằng, giúp đóng kín đáng tin cậy và có tuổi thọ sử dụng dài.

    2. Luôn có nước ngưng tụ ở nhiệt độ cao ở phía đầu vào, tạo thành lớp đệm nước kín đáng tin cậy, không rò rỉ hơi nước.

    3. Quá trình vận hành không gây ra tiếng ồn, thân thiện với môi trường xung quanh.

    4. Van mở hoàn toàn khi hơi nước lần đầu đi vào, cho phép xả nhanh nước ngưng và khí lạnh, giúp rút ngắn đáng kể thời gian khởi động của thiết bị.

    5. Toàn bộ các chi tiết bên trong đều làm bằng thép không gỉ, có khả năng chống ăn mòn và xói mòn do hiện tượng xâm thực.


    Tiêu chuẩn áp dụng

    1. Thiết kế cơ bản: GB/T22654-2008

    2. Kích thước mặt đối mặt: GB/T12250-2005

    3. Tiêu chuẩn thử nghiệm: GB/T12251-2005

    4. Tiêu chuẩn đầu nối: Mặt bích DIN 2545 / Mặt bích ASME B16.5

     

    Parts List

    No Parts   Mat'l   Mat'l
    1 Body   WCB   CF8
    2 Float Ball   304   304
    3 Bolt   35   304
    4 Bracket   304   304
    5 Pin   304   304
    6 Bonnet   WCB   CF8
    7 Disc   2CR13   304
    8 Seat   2CR13   304
    9 Air Vent   2CR13   304
    10 Gasket   SS304+GRAPHIT   SS304+GRAPHIT

     

     

     

    Lưu ý:

    Vui lòng tính đến hệ số an toàn từ 2 đến 3 lần khi thiết kế hoặc lựa chọn thiết bị.


    Kích thước và Trọng lượng

    Size NPS CLASS L H1 H2 A B C b f N-Φ Net. Weight
    DN32 1 1/4'' PN16 320 135 125 140 100 78 18 2 4-Φ18 26 KGS
    DN40 1 1/2'' PN16 230 130 125 150 110 88 18 3 4-Φ18 27 KGS
    DN50 2'' PN16 230 130 125 165 125 102 18 3 4-Φ18 28 KGS
    DN65 2 1/2'' PN16 320 135 125 185 145 122 18 3 4-Φ18 32 KGS
    DN80 3'' PN16 320 135 125 200 160 138 20 3 8-Φ18 33 KGS
    DN100 4'' PN16 320 135 125 220 180 158 20 3 8-Φ18 34 KGS

     

    Size NPS CLASS L H1 H2 A B C b f N-Φ Net. Weight
    DN32 1 1/4'' PN40 320 135 125 140 100 78 18 2 4-Φ18 26 KGS
    DN40 1 1/2'' PN40 320 135 125 150 110 88 18 3 4-Φ18 27 KGS
    DN50 2'' PN40 320 135 125 165 125 102 20 3 4-Φ18 28 KGS
    DN65 2 1/2'' PN40 320 135 125 185 145 122 22 3 8-Φ18 32 KGS
    DN80 3'' PN40 320 135 125 200 160 138 24 3 8-Φ18 33 KGS
    DN100 4'' PN40 320 135 125 235 190 162 24 3 8-Φ22 34 KGS

     

    Size NPS CLASS L H1 H2 A B C b f N-Φ Net. Weight
    DN32 1 1/4'' 150LB 320 135 125 115 88.9 63.5 14.3 2 4-Φ16 26 KGS
    DN40 1 1/2'' 150LB 230 130 125 125 98.4 73 15.9 2 4-Φ16 27 KGS
    DN50 2'' 150LB 230 130 125 150 120.7 92.1 17.5 2 4-Φ19 28 KGS
    DN65 2 1/2'' 150LB 320 135 125 150 120.7 92.1 17.5+2 2 4-Φ19 32 KGS
    DN80 3'' 150LB 320 135 125 180 139.7 104.8 20.7+2 2 4-Φ19 33 KGS
    DN100 4'' 150LB 320 135 125 190 152.4 127 22.3+2 2 4-Φ19 34 KGS

     

    Size NPS CLASS L H1 H2 A B C b f N-Φ Net. Weight
    DN32 1 1/4'' 300LB 320 135 125 135 98.4 63.5 17.5 2 4-Φ19 26 KGS
    DN40 1 1/2'' 300LB 320 135 125 155 114.3 73 19.1 2 4-Φ22 27 KGS
    DN50 2'' 300LB 320 135 125 165 127 92.1 20.7 2 8-Φ19 28 KGS
    DN65 2 1/2'' 300LB 320 135 125 165 127 92.1 20.7+2 2 8-Φ19 32 KGS
    DN80 3'' 300LB 320 135 125 190 149.2 104.8 23.9+2 2 8-Φ22 33 KGS
    DN100 4'' 300LB 320 135 125 210 168.3 127 27+2 2 8-Φ22 34 KGS

     

    Sản phẩm liên quan

    Danh mục
    Hỗ trợ trực tuyến
  • Tư vấn - Báo giá
    Tư vấn - Báo giá
  • Tư vấn - Kỹ thuật
    Tư vấn - Kỹ thuật
  • Tư vấn - Báo giá
    Tư vấn - Báo giá
  • Tư vấn - Kỹ thuật
    Tư vấn - Kỹ thuật
  • Tư vấn - Báo giá
    Tư vấn - Báo giá